Có 4 kết quả:
刍议 chú yì ㄔㄨˊ ㄧˋ • 厨艺 chú yì ㄔㄨˊ ㄧˋ • 廚藝 chú yì ㄔㄨˊ ㄧˋ • 芻議 chú yì ㄔㄨˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. grass-cutter's comment (humble); fig. my observation as a humble layman
(2) my humble opinion
(2) my humble opinion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cooking skills
(2) culinary talent
(2) culinary talent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cooking skills
(2) culinary talent
(2) culinary talent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. grass-cutter's comment (humble); fig. my observation as a humble layman
(2) my humble opinion
(2) my humble opinion
Bình luận 0